Có 2 kết quả:

繽紛 tân phân缤纷 tân phân

1/2

tân phân

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. rực rỡ
2. rối loạn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhiều. Thịnh — Rối loạn.

tân phân

giản thể

Từ điển phổ thông

1. rực rỡ
2. rối loạn